STT | MSSV | Họ và tên | Chi hội | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
KHOA SƯ PHẠM | ||||
1 | 1521402020042 | Nguyễn Thị Yến Nhi | D15TH01 | |
2 | 1621402020007 | Phạm Thị Lan Anh | D16TH01 | |
3 | 1621402020018 | Phạm Minh Cảnh | D16TH01 | |
4 | 1621402020061 | Lê Thị Hồng Hải | D16TH01 | |
5 | 1621402020063 | Trần Thị Hải | D16TH01 | |
6 | 1621402020066 | Lê Thị Hảo | D16TH01 | |
7 | Nguyễn Thị Thu Hiền | D16TH01 | ||
8 | 1621402020152 | Nguyễn Ngọc Mai | D16TH02 | |
9 | 1621402020165 | Giang Bảo Ngân | D16TH02 | |
10 | 1621402020169 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | D16TH02 | |
11 | 1621402020186 | Lê Thanh Nhàn | D16TH02 | |
12 | 1621402020212 | Võ Hồng Nhung | D16TH02 | |
13 | 1621402020205 | Nguyễn Thị Nhung | D16TH02 | |
14 | 1621402020217 | Lê Thị Kim Oanh | D16TH02 | |
15 | 1621402020139 | Vũ Thị Bích Loan | D16TH03 | |
16 | 1621402020142 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | D16TH03 | |
17 | 1621402020227 | Phạm Thị Hồng Phượng | D16TH04 | |
18 | 1621402020280 | Định Thị Thủy | D16TH04 | |
19 | 1621402020311 | Nguyễn Thị Trang | D16TH05 | |
20 | 1621402020307 | Lê Thị Thùy Trang | D16TH05 | |
21 | 1621402010206 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | D16MN04 | |
22 | 1621402010240 | Lê Thị Tú Trinh | D16MN05 | |
23 | 1721402020048 | Nguyễn Thị Kim Mai | D17TH01 | |
24 | 1721402020084 | Trương Thị Thu Thùy | D17TH02 | |
25 | 1721402020085 | Tống Thu Thủy | D17TH02 | |
26 | 1721402020083 | Trần Thị Thời | D17TH02 | |
27 | 1721402020089 | Trần Thị Thu Trang | D17TH02 | |
28 | 1721402020091 | Trần Bảo Trâm | D17TH02 | |
29 | 1721402020093 | Lê Thị Nguyền Trân | D17TH02 | |
30 | 1721402020102 | Nguyễn Thị Tường Vy | D17TH02 | |
31 | 1721402010068 | Lê Thị Lệ Quyên | D17MN02 | |
32 | 1721401010033 | Nguyễn Tuyết Nhi | D17GD01 | |
33 | 1721401010046 | Trần Thị Cẩm Tú | D17GD01 | |
34 | 1821402020060 | Nguyễn Thị Thùy Linh | D18TH01 | |
35 | 1821402020033 | Ngô Ngọc Nhung | D18TH01 | |
36 | 1821402020001 | Bùi Xuân Trường | D18TH01 | |
37 | 1821402020067 | Phạm Thị Yến Loan | D18TH02 | |
38 | 1821402020093 | Nguyễn Hoàng Oanh | D18TH02 | |
39 | 1821402010006 | Trương Thị Hoài | D18MN01 | |
40 | 1821402010042 | Đỗ Thị Lan Hương | D18MN01 | |
KHOA KHOA HỌC QUẢN LÝ | ||||
41 | 1623801010011 | Nguyễn Hoàng Anh | D16LUQT01 | |
42 | 1623801010193 | Trần Lê Chi Linh | D16LUQT01 | |
43 | 1623801010221 | Nguyễn Thị Huỳnh Nga | D16LUQT02 | |
44 | 1623801010201 | Trần Tấn Lộc | D16LUTP01 | |
45 | 1623801010077 | Nguyễn Thị Giang | D16LUTP01 | |
46 | 1623801010414 | Phan Thị Vân | D16LUTP02 | |
47 | 1623801010458 | Đặng Phạm Hữu Anh | D16LUTP02 | |
48 | 1628501010073 | Võ Hiếu Nhi | D16QM02 | |
49 | 1623102050054 | Nguyễn Như Nguyện | D16QN01 | |
50 | 1623102050004 | Triệu Minh Cảnh | D16QN01 | |
51 | 1623102050037 | Nguyễn Phạm Yến Kiều | D16QN01 | |
52 | 1728501030045 | Trần Thị Anh Thư | D17DD01 | |
53 | 1723801010155 | Nguyễn Hữu Hưng | D17LUQT01 | |
54 | 1723801010002 | Trần Khả Ái | D17LUTP01 | |
55 | 1723801010224 | Trần Bảo Minh | D17LUTP01 | |
56 | 1723801010059 | Phan Anh Dũng | D17LUTP01 | |
57 | 1723102050251 | Nguyễn Trung Tín | D17QN02 | |
58 | 1723102050064 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | D17QN02 | |
59 | 1823801010118 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | D18LU02 | |
KHOA NGOẠI NGỮ | ||||
60 | 1622202040025 | Đặng Thị Hoa | D16TQ01 | |
61 | 1622202040045 | Lê Nguyễn Bảo Nhi | D16TQ02 | |
62 | 1722202010383 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | D17AV02 | |
63 | 1722202010098 | Tống Từ Mỹ Hiền | D17AV02 | |
64 | 1722202010200 | Trần Hoàng Nam | D17AV04 | |
65 | 1722202010173 | Trương Diễm Linh | D17AV04 | |
66 | 1722202040281 | Trần Mỹ Ngọc Trâm | D17TQ02 | |
67 | 1722202040123 | Trần Thị Khánh Ly | D17TQ03 | |
68 | 1722202040208 | Diệp Thị Kim Phượng | D17TQ05 | |
69 | 1722202040233 | Nguyễn Khánh Tùng | D17TQ05 | |
70 | 1822202010368 | Phạm Thị Xuân Trúc | D18AV06 | |
71 | 1822202010508 | Phạm Thị Mỹ Quyên | D18AV08 | |
72 | 1822202040070 | Lê Thị Diễm Hương | D18TQ01 | |
73 | 1822202040382 | Lê Thị Yến Nhi | D18TQ05 | |
74 | 1622202010245 | Bùi Thị Trang | D18TQ06 | |
75 | 1822202040336 | Hồ Nhìn Cấm | D18TQ06 | |
76 | 1822202040358 | Trịnh Quốc Nhật Giang | D18TQ06 | |
KHOA KINH TẾ | ||||
77 | 1623403010092 | Đinh Thị Huệ | D16KT02 | |
78 | 1623403010110 | Nguyễn Thị Diệp Lan | D16KT02 | |
79 | 1623403010315 | Vương Thị Kim Yến | D16KT02 | |
80 | 1623403010158 | Hồ Hồng Ngọc | D16KT03 | |
81 | 1623403010211 | Hồ Thái Sơn | D16KT03 | |
82 | 1623403010211 | Lê Doãn Nam | D16KT03 | |
83 | 1623403010179 | Tăng Tiểu Nhi | D16KT03 | |
84 | 1623401010303 | Phạm Chí Trọng | D16MKT02 | |
85 | 1723403010043 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | D17KT01 | |
86 | 1723403010022 | Nguyễn Thị Mộng Bích | D17KT01 | |
87 | 1723403010340 | Hoàng Phương Linh | D17KT02 | |
88 | 1723403010341 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | D17KT02 | |
89 | 1723403010099 | Nguyễn Thị Mỹ Huệ | D17KT02 | |
90 | 1723403010103 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | D17KT02 | |
91 | 1723403010080 | Nguyễn Thị Thu Hậu | D17KT02 | |
92 | 1723403010060 | Trần Ngọc Giàu | D17KT02 | |
93 | 1723403010077 | Trịnh Xuân Hằng | D17KT02 | |
94 | 1723402010066 | Nguyễn Thị Linh | D17TC02 | |
95 | 1723402010100 | Trương Thị Ngọc Nhung | D17TC02 | |
96 | 1823403010048 | Phạm Thị Hồng Thương | D18KT01 | |
97 | 1823403010056 | Trương Tú Linh | D18KT01 | |
98 | 1823403010186 | Trẫn Nguyễn Mai Linh | D18KT03 | |
99 | 1823403010242 | Vũ Thị Thanh Vân | D18KT04 | |
100 | 1823403010550 | Trần Thị Tường Vy | D18KT08 | |
101 | 1823403010134 | Phạm Thị Thùy Dương | D18QC02 | |
102 | 1823401010065 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | D18QT01 | |
103 | 1823401010386 | Nguyễn Đình Hùng | D18QT06 | |
104 | 1823401010391 | Nguyễn Minh Thành | D18QT06 | |
105 | 1823401010398 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | D18QT06 | |
106 | 1823401010387 | Vũ Lê Thu Huyền | D18QT06 | |
107 | 1823402010042 | Nguyễn Đỗ Tường Linh | D18TC01 | |
108 | 1823402010264 | Nguyễn Thị Yến Nhi | D18TC04 | |
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||
109 | 1524403010187 | Nguyễn Lê Hoàng Phương | D15MTKT | |
110 | 1624401120055 | Đinh Nguyễn Trúc Linh | D16HHPT01 | |
111 | 1624401120135 | Đinh Thị Thủy | D16HHPT01 | |
112 | 1624401120054 | Dương Thị Khánh Linh | D16HHPT01 | |
113 | 1624601010129 | Nguyễn Văn Nghĩa | D16TO01 | |
114 | 1624601010114 | Lê Thị Phượng Vy | D16TO02 | |
115 | 1724401120087 | Hoàng Đình Tùng | D17HH02 | |
116 | 1524403010148 | Trần Trung Hiếu | D17MT01 | |
117 | 1724601010037 | Nguyễn Thị Phương Linh | D17TO01 | |
118 | 1724601010071 | Nguyễn Thị Tươi | D17TO02 | |
KHOA KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ | ||||
119 | 1624801030055 | Nguyễn Quang Linh | D16PM01 | |
120 | 1624801030021 | Nguyễn Thành Đạt | D16PM01 | |
121 | 1624801030072 | Trần Thị Huỳnh Như | D16PM01 | |
122 | 1524801040079 | Nguyễn Tấn Lợi | D16TH01 | |
123 | 1724801040046 | Trần Thị Quỳnh Nga | D17HT01 | |
124 | 1524801030002 | Đào Minh Tâm | D17PM01 | |
125 | 1724801030083 | Tô Thị Kim Ngân | D17PM02 | |
126 | 1824801040086 | Bùi Lê Thành An | D18HT02 | |
127 | 1824801040068 | Nguyễn Nhĩ Khang | D18HT02 | |
128 | 1824801040071 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | D18HT02 | |
129 | 1824801030170 | Nguyễn Quốc Nhựt | D18PM03 |
Đang truy cập: 46
Tất cả: 467365